Page 103 - nien giam thong ke 2022
P. 103

Số trường hợp tử vong được đăng ký khai tử
                        27
                              phân theo giới tính và theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Number of deaths was registered by sex and by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                              2018    2019    2020    2021    Prel.
                                                                                              2022



                          TỔNG SỐ - TOTAL                    12.683     10.869     10.985     9.189     14.239

                        Phân theo giới tính - By sex

                          Nam - Male                          6.737     5.771     5.984     4.783     7.438

                          Nữ - Female                         5.946   5.098   5.001   4.406   6.801

                        Phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                        By district

                          Thành phố Sóc Trăng - Soc Trang city   1.510     1.054     1.167     850     1.375

                          Huyện Châu Thành - Chau Thanh district   996   925   877     767   1.133

                          Huyện Kế Sách - Ke Sach district    1.496   1.272   1.228   1.142   1.677

                          Huyện Mỹ Tú - My Tu district        1.261    946     894     810   1.114

                          Huyện Cù Lao Dung - Cu Lao Dung district   590   477   453   383     610

                          Huyện Long Phú - Long Phu district   1.070   890     862     808   1.136

                          Huyện Mỹ Xuyên - My Xuyen district   1.597   1.337   1.205   1.210   1.490


                          Thị xã Ngã Năm - Nga Nam township    733     579     564     605     818

                          Huyện Thạnh Trị - Thanh Tri district   945   742     694     635     923

                          Thị xã Vĩnh Châu - Vinh Chau township   1.348   1.521   1.748   1.178   1.886

                          Huyện Trần Đề - Tran De district    1.137   1.126   1.293    801   2.077



                                                           103
   98   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108