Page 44 - nien giam thong ke 2022
P. 44
Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2022)
2
Land use (As of 31/12/2022)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 329.820 100,00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 278.751 84,52
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 211.978 64,27
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 162.742 49,34
Đất trồng lúa - Paddy land 144.805 43,90
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising - -
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 17.937 5,44
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 49.237 14,93
Đất lâm nghiệp - Forestry land 9.022 2,74
Rừng sản xuất - Productive forest 4.008 1,22
Rừng phòng hộ - Protective forest 4.735 1,44
Rừng đặc dụng - Specially used forest 279 0,08
Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing 56.948 17,27
Đất làm muối - Land for salt production 522 0,16
Đất nông nghiệp khác - Others 281 0,09
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 50.406 15,28
Đất ở - Homestead land 6.086 1,84
Đất ở đô thị - Urban 1.724 0,52
Đất ở nông thôn - Rural 4.362 1,32
Đất chuyên dùng - Specially used land 21.884 6,63
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 902 0,27
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 719 0,22
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 1.251 0,38
Đất có mục đích công cộng - Public land 19.012 5,76
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 439 0,13
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 491 0,15
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 21.490 6,52
Đất phi nông nghiệp khác - Others 16 0,005
Đất chưa sử dụng - Unused land 663 0,20
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 663 0,20
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land - -
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain - -
44