Page 49 - nien giam thong ke 2022
P. 49
DÂN SỐ VÀ LAO ĐỘNG
POPULATION AND LABOUR
Biểu Trang
Table Page
6 Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2022
phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Area, population and population density in 2022 by district 81
7 Số hộ phân theo thành thị, nông thôn
Number of households by residence 82
8 Dân số trung bình phân theo giới tính và theo thành thị, nông thôn
Average population by sex and by residence 83
9 Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average population by district 85
10 Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average male population by district 86
11 Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average female population by district 87
12 Dân số trung bình thành thị phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average urban population by district 88
13 Dân số trung bình nông thôn phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
Average rural population by district 89
14 Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
Population at 15 years of age and above by marital status 90
15 Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
Sex ratio of population and total fertility rate 90
16 Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
Crude birth rate, crude death rate and natural increase rate of population 91
49