Page 85 - nien giam thong ke 2022
P. 85

Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                        9
                           Average population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022


                          TỔNG SỐ - TOTAL        1.208.822   1.199.528   1.195.741   1.206.819   1.197.823

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city          136.926    137.290   137.669   138.944   144.004

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district      94.707    95.178     94.704    95.582    93.425

                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district        149.010    149.141   148.398   149.772   147.032

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district           92.752    90.515     90.064    90.898    88.761

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district     58.714    58.298     58.008    58.546    57.262
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district        97.170    94.245     93.776    94.645    93.360

                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district       150.434    150.051   149.304   150.687   147.700

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township         74.338    74.107     73.738    74.421    74.758

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district       75.232    73.589     73.223    73.902    73.412

                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township      164.262    164.663   164.966   166.495   166.670

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district        115.277    112.451   111.891   112.927   111.439







                                                           85
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90