Page 86 - nien giam thong ke 2022
P. 86

Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                        10
                              Average male population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022


                          TỔNG SỐ - TOTAL         602.362    597.901   595.899   601.419   606.396

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city           66.418    67.455     67.624    68.250    68.815

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district      46.956    47.258     47.013    47.449    47.841

                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district         74.312    74.357     73.973    74.657    75.276

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district           47.052    44.959     44.726    45.140    45.514

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district     29.821    29.463     29.312    29.584    29.828
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district        48.956    46.682     46.439    46.869    47.257

                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district        74.089    75.016     74.630    75.321    75.945

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township         36.971    37.200     37.008    37.351    37.660

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district       37.531    36.346     36.157    36.493    36.794

                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township       82.021    82.958     83.099    83.870    84.563

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district         58.235    56.207     55.918    56.435    56.903








                                                           86
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91