Page 87 - nien giam thong ke 2022
P. 87
Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
11
Average female population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2018 2019 2020 2021 Prel.
2022
TỔNG SỐ - TOTAL 606.460 601.627 599.842 605.400 591.427
Thành phố Sóc Trăng
Soc Trang city 70.508 69.835 70.045 70.694 75.189
Huyện Châu Thành
Chau Thanh district 47.751 47.920 47.691 48.133 45.584
Huyện Kế Sách
Ke Sach district 74.698 74.784 74.425 75.115 71.756
Huyện Mỹ Tú
My Tu district 45.700 45.556 45.338 45.758 43.247
Huyện Cù Lao Dung
Cu Lao Dung district 28.893 28.835 28.696 28.962 27.434
Huyện Long Phú
Long Phu district 48.214 47.563 47.337 47.776 46.103
Huyện Mỹ Xuyên
My Xuyen district 76.345 75.035 74.674 75.366 71.755
Thị xã Ngã Năm
Nga Nam township 37.367 36.907 36.730 37.070 37.098
Huyện Thạnh Trị
Thanh Tri district 37.701 37.243 37.066 37.409 36.618
Thị xã Vĩnh Châu
Vinh Chau township 82.241 81.705 81.867 82.625 82.107
Huyện Trần Đề
Tran De district 57.042 56.244 55.973 56.492 54.536
87