Page 88 - nien giam thong ke 2022
P. 88

Dân số trung bình thành thị
                        12
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average urban population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022


                          TỔNG SỐ - TOTAL         385.518    388.527   386.608   391.396   405.650

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city          136.926    137.290   137.669   138.944   144.004

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district       8.289     8.835      8.560     8.768     9.087
                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district         23.266    23.606     23.152    23.553    24.411

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district            6.284     7.068      6.809     6.996     7.251

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district      4.950     5.981      5.812     5.944     6.160
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district        22.182    21.774     21.472    21.779    22.572
                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district        20.483    20.234     19.786    20.162    20.897

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township         38.174    37.744     37.459    37.860    39.239

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district       24.287    24.873     24.619    24.920    25.827
                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township       74.597    74.472     74.982    75.811    78.572

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district         26.080    26.650     26.288    26.659    27.630







                                                           88
   83   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93