Page 89 - nien giam thong ke 2022
P. 89

Dân số trung bình nông thôn
                        13
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Average rural population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                     2018      2019      2020      2021       Prel.
                                                                                              2022


                          TỔNG SỐ - TOTAL         823.304    811.001   809.133   815.423   792.173

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city                -          -         -         -         -

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district      86.418    86.343     86.144    86.814    84.338
                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district        125.744    125.535   125.246   126.219   122.621

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district           86.468    83.447     83.255    83.902    81.510

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district     53.764    52.317     52.196    52.602    51.102
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district        74.988    72.471     72.304    72.866    70.788
                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district       129.951    129.817   129.518   130.525   126.803

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township         36.164    36.363     36.279    36.561    35.519

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district       50.945    48.716     48.604    48.982    47.585
                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township       89.665    90.191     89.984    90.684    88.098

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district         89.197    85.801     85.603    86.268    83.809






                                                           89
   84   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94