Page 90 - nien giam thong ke 2022
P. 90

Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
                        14
                              Population at 15 years of age and above by marital status

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                        2018      2019     2020     2021      Prel.
                                                                                              2022

                        TỔNG SỐ - TOTAL               933.675   912.742   922.063   915.791   929.570

                         Chưa vợ/chồng - Single       207.746   188.297   214.967   219.845   236.119

                         Có vợ/chồng - Married        644.386   648.361   616.538   610.301   605.270


                         Góa - Widowed                 64.054   58.170    63.999   62.697   63.963

                         Ly hôn/ly thân
                         Devorced/Separated            17.489   17.914    26.559   22.948   24.218




                        15
                              Tỷ số giới tính của dân số và tổng tỷ suất sinh
                              Sex ratio of population and total fertility rate


                                                                                             Sơ bộ
                                                               2018   2019    2020    2021    Prel.
                                                                                              2022

                        Tỷ số giới tính của dân số
                        (Số nam/100 nữ)
                        Sex ratio of population
                        (Males per 100 females)               99,34   99,38   99,34   99,34   102,53

                          Thành thị - Urban                   94,53   99,12   98,35   98,35   98,35

                          Nông thôn - Rural                  100,17   99,45   99,88   99,88   99,86

                        Tổng tỷ suất sinh (Số con/phụ nữ)
                        Total fertility rate (Children per woman)   1,75   1,79   1,80   1,78   1,73


                                                           90
   85   86   87   88   89   90   91   92   93   94   95