Page 104 - nien giam thong ke 2023
P. 104

Lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên phân theo giới tính
                        28
                              và theo thành thị, nông thôn
                              Labour force at 15 years of age and above by sex
                              and by residence


                                                                                             Sơ bộ
                                                       2019     2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023


                                                                   Người - Person

                        TỔNG SỐ - TOTAL             658.048   641.910   614.100   625.647   626.860

                        Phân theo giới tính - By sex

                          Nam - Male                384.626   379.379   368.500   372.408   374.129

                          Nữ - Female               273.422   262.531   245.600   253.239   252.731


                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence

                          Thành thị - Urban         207.969   199.923   190.800   207.565   208.224

                          Nông thôn - Rural         450.079   441.987   423.300   418.082   418.636


                                                                Cơ cấu - Structure (%)

                        TỔNG SỐ - TOTAL              100,00    100,00    100,00   100,00    100,00


                        Phân theo giới tính - By sex

                          Nam - Male                  58,45     59,10     60,01    59,52     59,68

                          Nữ - Female                 41,55     40,90     39,99    40,48     40,32

                        Phân theo thành thị, nông thôn
                        By residence


                          Thành thị - Urban           31,60     31,15     31,07    33,18     33,22

                          Nông thôn - Rural           68,40     68,85     68,93    66,82     66,78



                                                           104
   99   100   101   102   103   104   105   106   107   108   109