Page 109 - nien giam thong ke 2023
P. 109

Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc
                        31
                              hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              Annual employed population at 15 years of age and above
                              by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                          2019     2020     2021     2022     Prel.
                                                                                              2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                 639.878   629.637   596.900   607.230   608.358
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   302.739   263.689   301.300   280.202   278.248
                        Khai khoáng - Mining and quarrying   409      -      100        -      193
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                    65.304   74.334   67.800   73.692   77.406
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, stream
                        and air conditioning supply        915     1.484   1.100    1.101      907
                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải - Water
                        supply, sewerage, waste management
                        and remediation activities         430      424    1.000      855    1.903

                        Xây dựng - Construction          59.965   66.574   47.700   55.251   59.471
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                        mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair
                        of motor vehicles and motorcycles   85.887   92.917   76.100   91.973   80.895
                        Vận tải kho bãi
                        Transportation and storage       13.771   17.109   12.800   12.010   13.581
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service
                        activities                       41.459   35.264   31.000   32.064   32.421
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication      908     1.727     600      951      615
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities          2.397    4.219   2.200    2.012    2.007
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities             437      216      700      347      678


                                                           109
   104   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114