Page 110 - nien giam thong ke 2023
P. 110

(Tiếp theo) Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
                        31
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Annual employed population at 15 years of age and above
                              by kinds of economic activity

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person
                                                                                             Sơ bộ
                                                          2019     2020     2021     2022     Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities          1.207    1.084   1.400    1.267    1.895

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities                1.365    3.406     800    1.614    2.427
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
                        chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
                        an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        Public administration and defence;
                        compulsory security              18.343   18.320   13.000   13.032   11.011
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training           23.022   23.855   19.200   14.953   15.541
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   3.902   6.880   5.200   5.871   4.240
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   4.181   3.272   4.100   2.990   4.307
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities          8.529   10.883   7.600   12.127   15.449
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
                        vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
                        của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use         4.708    3.980   3.200    4.918    5.163
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations and bodies             -        -        -        -        -



                                                           110
   105   106   107   108   109   110   111   112   113   114   115