Page 113 - nien giam thong ke 2023
P. 113
Lao động từ 15 tuổi trở lên đang làm việc hàng năm
33
phân theo nghề nghiệp và theo vị thế việc làm
Annual employed population at 15 years of age and above
by occupation and by status in employment
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 639.878 629.637 596.900 607.230 608.358
Phân theo nghề nghiệp - By occupation
Nhà lãnh đạo - Leaders/managers 6.328 3.802 4.600 4.181 3.756
Chuyên môn kỹ thuật bậc cao
High level professionals 21.546 28.819 21.800 17.691 14.772
Chuyên môn kỹ thuật bậc trung
Mid-level professionals 13.978 14.613 9.500 9.323 10.625
Nhân viên - Clerks 7.173 6.134 4.600 8.100 13.045
Dịch vụ cá nhân, bảo vệ, bán hàng
Personal services, protective workers
and sales worker 119.336 129.655 107.700 108.013 91.310
Nghề trong nông, lâm, ngư nghiệp
Skilled agricultural, forestry and fishery workers 170.575 172.497 180.800 171.806 126.082
Thợ thủ công và các thợ khác có liên quan
Craft and related trade workers 77.165 65.927 55.500 45.980 26.285
Thợ lắp ráp và vận hành máy móc, thiết bị
Plant and machine operators and assemblers 24.007 24.477 18.200 20.353 11.646
Nghề giản đơn - Unskilled occupations 197.807 183.136 194.100 220.792 307.452
Khác - Other 1.963 577 100 991 3.385
Phân theo vị thế việc làm
By status in employment
Làm công ăn lương - Wage worker 250.562 274.428 209.800 239.236 241.073
Chủ cơ sở sản xuất kinh doanh - Employer 17.372 11.245 7.100 7.797 7.834
Tự làm - Own account worker 273.355 262.237 267.000 245.729 250.079
Lao động gia đình - Unpaid family worker 98.589 81.727 113.000 114.468 109.372
Xã viên hợp tác xã - Member of cooperative - - - - -
113