Page 120 - nien giam thong ke 2023
P. 120
Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc
39
phân theo ngành kinh tế
Average income of employed population
by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng/tháng - Unit: Thous. dongs/month
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 4.458,3 4.526,9 4.816,2 5.422,5 5.746,6
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 3.777,4 3.637,4 4.584,3 4.921,7 5.088,9
Khai khoáng - Mining and quarrying 4.453,2 - - - 3.789,8
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 4.846,9 4.853,3 4.552,9 5.428,3 6.079,4
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, stream
and air conditioning supply 5.865,1 5.668,2 5.891,4 6.902,2 7.124,1
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải - Water
supply, sewerage, waste management
and remediation activities 4.881,3 6.000,0 5.992,5 6.635,5 5.694,0
Xây dựng - Construction 5.130,1 5.327,2 4.964,4 5.766,0 6.384,7
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 5.160,3 4.920,3 5.373,7 5.726,7 6.305,7
Vận tải kho bãi
Transportation and storage 5.378,1 5.344,2 5.090,2 6.504,3 6.348,2
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 3.978,7 4.182,7 3.733,6 4.757,4 4.807,3
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3.833,1 8.176,2 8.791,9 8.719,3 7.653,4
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 6.259,2 7.632,1 8.962,2 9.826,0 8.093,7
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 3.941,3 10.000,0 5.606,9 8.005,0 9.478,5
120