Page 121 - nien giam thong ke 2023
P. 121
(Tiếp theo) Thu nhập bình quân của lao động đang làm việc
39
phân theo ngành kinh tế
(Cont.) Average income of employed population
by kinds of economic activity
ĐVT: Nghìn đồng/tháng - Unit: Thous. dongs/month
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Hoạt động chuyên môn, khoa học
và công nghệ - Professional, scientific
and technical activities 4.195,7 4.517,1 4.513,2 7.568,9 8.310,9
Hoạt động hành chính và dịch vụ
hỗ trợ - Administrative and support
service activities 5.817,6 4.324,6 2.584,0 7.774,2 6.383,6
Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức
chính trị-xã hội; quản lý Nhà nước,
an ninh quốc phòng; đảm bảo xã hội
bắt buộc - Activities of Communist
Party, socio-political organizations;
Public administration and defence;
compulsory security 6.036,2 6.236,7 7.223,1 8.611,4 9.299,2
Giáo dục và đào tạo
Education and training 6.671,7 7.283,7 6.675,0 8.262,3 8.994,3
Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
Human health and social work
activities 5.833,9 5.507,1 6.008,7 7.257,1 8.470,5
Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
Arts, entertainment and recreation 3.720,3 3.856,8 4.008,8 3.881,7 5.226,9
Hoạt động dịch vụ khác
Other service activities 4.440,5 4.498,5 3.960,9 5.260,6 5.184,0
Hoạt động làm thuê các công việc trong
các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm
vật chất và dịch vụ tự tiêu dùng
của hộ gia đình - Activities of households
as employers; undifferentiated goods
and services producing activities
of households for own use 2.998,2 3.292,7 2.863,0 3.590,3 3.915,1
Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
quốc tế - Activities of extraterritorial
organizations and bodies - - - - -
121