Page 135 - nien giam thong ke 2023
P. 135
Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá hiện hành
42
phân theo ngành kinh tế
Gross regional domestic product at current prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 53.383.231 54.810.581 58.011.958 65.806.765 72.092.962
Phân theo ngành kinh tế
By kinds of economic activity
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 24.332.082 24.763.856 25.794.791 28.431.221 29.971.719
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying 2.577 2.285 1.977 1.660 2.562
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 4.198.715 4.468.579 4.492.648 5.419.662 6.032.454
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 357.142 324.226 373.190 552.566 765.009
Cung cấp nước; hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply, sewerage, waste
management and remediation
activities 185.669 265.070 270.417 292.296 300.365
Xây dựng - Construction 2.383.070 2.639.197 3.116.840 3.695.362 4.040.809
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
ô tô, mô tô, xe máy và xe có
động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 3.958.463 4.031.860 4.440.456 5.446.398 6.293.521
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 586.736 556.244 605.739 801.206 1.003.435
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 3.118.983 2.646.656 2.904.529 4.261.014 5.170.957
135