Page 140 - nien giam thong ke 2023
P. 140

Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        44
                              phân theo ngành kinh tế
                              Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                      2019      2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL           34.449.422  34.882.191  35.747.996  38.534.662  40.757.003

                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing   15.989.978  15.918.313  16.099.490  16.798.043  17.242.826

                        Công nghiệp khai khoáng
                        Mining and quarrying            745      627       525       427       621

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing              3.220.999   3.431.894   3.360.825   3.719.792   3.934.769

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                        nước nóng, hơi nước và điều hòa
                        không khí - Electricity, gas, steam
                        and air conditioning supply   185.667   198.901   196.334   233.709   297.098

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý
                        và xử lý rác thải, nước thải
                        Water supply, sewerage, waste
                        management and remediation
                        activities                  133.647   120.416   122.355   132.520   134.218
                        Xây dựng - Construction    1.630.888   1.833.148   2.041.200   2.212.354   2.397.543
                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa
                        ô tô, mô tô, xe máy và xe có
                        động cơ khác
                        Wholesale and retail trade; repair
                        of motor vehicles and motorcycles   1.924.470   1.944.949   2.086.204   2.443.410   2.749.889

                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage   410.589   385.219   414.477   484.302   580.056
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service
                        activities                 1.827.149   1.506.618   1.615.423   2.281.994   2.670.824


                                                           140
   135   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145