Page 141 - nien giam thong ke 2023
P. 141

(Tiếp theo) Tổng sản phẩm trên địa bàn theo giá so sánh 2010
                        44
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs

                                                                                             Sơ bộ
                                                       2019     2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication   1.290.089   1.350.203   1.377.271   1.451.933   1.374.873

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng
                        và bảo hiểm - Financial, banking
                        and insurance activities     950.220   1.010.943   1.061.976   1.152.544   1.231.229
                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities      1.601.440   1.665.037   1.716.568   1.764.581   1.821.509
                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional, scientific
                        and technical activities     681.511   703.502   714.002   753.835   801.234
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities            50.238   40.895    45.853    69.348    77.086
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội; quản lý
                        Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                        đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party,
                        socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security         1.005.041   1.094.705   1.154.957   1.198.269   1.290.131

                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training      1.308.168   1.398.911   1.432.387   1.505.308   1.603.748

                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work
                        activities                   316.084   345.882   450.023   387.669   392.455
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   428.214   476.500   403.689   470.877   510.221
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities     341.535   251.172   228.176   247.678   353.527


                                                           141
   136   137   138   139   140   141   142   143   144   145   146