Page 143 - nien giam thong ke 2023
P. 143

Chỉ số phát triển tổng sản phẩm trên địa bàn
                        45
                              theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
                              Index of gross regional domestic product at constant 2010 prices
                              by kinds of economic activity (Previous year = 100)

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                             Sơ bộ
                                                               2019    2020    2021   2022    Prel.
                                                                                              2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                       105,91   101,26   102,48   107,80   105,77

                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing     104,55   99,55   101,14   104,34   102,65

                        Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying   24,17   84,21   83,68   81,36   145,44

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   108,63   106,55   97,93   110,68   105,78
                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply     107,80   107,13   98,71   119,04   127,12

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nước thải - Water supply, sewerage,
                        waste management and remediation activities   108,42   90,10   101,61   108,31   101,28

                        Xây dựng - Construction               106,02   112,40   111,35   108,38   108,37

                        Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail
                        trade; repair of motor vehicles and motorcycles   107,72   101,06   107,26   117,12   112,54

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   106,37   93,82   107,60   116,85   119,77

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities   108,00   82,46   107,22   141,26   117,04

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication         105,34   104,66   102,00   105,42   94,69

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities   108,03   106,39   105,05   108,53   106,83

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                104,04   103,97   103,09   102,80   103,23



                                                           143
   138   139   140   141   142   143   144   145   146   147   148