Page 146 - nien giam thong ke 2023
P. 146

Thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                        47
                              State budget revenue in local area

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                        2019     2020      2021     2022      Prel.
                                                                                              2023


                        TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
                        TRÊN ĐỊA BÀN
                        TOTAL BUDGET REVENUE        3.742.852   4.032.311  4.094.477  4.624.135  3.921.192


                        Thu nội địa - Domestic revenue   3.977.607   4.200.391  4.436.136  4.952.558  4.864.507

                         Thu từ doanh nghiệp Nhà nước
                         Revenue from state owned
                         enterprise                   183.921   162.153   198.212   137.366   143.152

                         Thu từ doanh nghiệp
                         có vốn đầu tư nước ngoài
                         Revenue from FDI enterprise   11.466   16.679   97.120    56.909   72.337

                         Thu từ khu vực kinh tế ngoài
                         Nhà nước - Revenue from
                         non state economics        1.177.163   1.132.637  1.283.049  1.334.815  1.413.330

                         Thuế thu nhập cá nhân
                         Revenue from personal income tax   339.127   394.870   382.163   487.732   494.790

                         Thuế bảo vệ môi trường
                         Revenue from environment
                         protection                   208.093   270.883   207.177   213.888   176.025
                         Lệ phí trước bạ
                         Registration fee             196.046   180.341   141.541   217.485   170.065

                         Thu phí, lệ phí - Charge, fee   67.846   67.465   65.334   80.665   73.828

                         Các khoản thu về nhà đất
                         Land revenue                 541.026   431.990   367.565   471.562   320.152
                         Thu tiền cấp quyền khai thác
                         khoáng sản - Revenue from
                         natural resouces exploring rights   3.150   2.021   2.048   2.046   2.013


                                                           146
   141   142   143   144   145   146   147   148   149   150   151