Page 149 - nien giam thong ke 2023
P. 149

(Tiếp theo) Cơ cấu thu ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                        48
                              (Cont.) Structure of State budget revenue in local area

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                        2019     2020      2021     2022      Prel.
                                                                                              2023

                         Thu hồi vốn, thu cổ tức, lợi nhuận
                         được chia của Nhà nước và
                         lợi nhuận sau thuế còn lại sau
                         khi trích lập các quỹ của
                         doanh nghiệp Nhà nước
                         Revenue from recovering capital,
                         collecting dividends, distributed
                         profits of the State and remaining
                         profit after tax after setting up
                         funds of State enterprises     0,09      0,15     0,08      0,77     0,12

                         Thu từ hoạt động xổ số kiến thiết
                         Revenue from lottery activities   30,83   34,24   35,91    34,54    45,21

                         Thu từ quỹ đất công ích,
                         hoa lợi công sản khác
                         Revenues from the public land
                         fund and other public benefits   0,00      -         -      0,03     0,00
                         Thu khác ngân sách - Others    2,48      3,85     5,32      6,83     5,66


                        Thu từ dầu thô - Oil revenue       -        -         -        -         -


                        Thu cân đối ngân sách từ
                        hoạt động xuất, nhập khẩu
                        Revenue from balance of state
                        budget on export and import
                        activity                        -6,27    -4,17     -8,34    -7,10    -24,06


                        Thu viện trợ - Grants              -        -         -        -         -









                                                           149
   144   145   146   147   148   149   150   151   152   153   154