Page 151 - nien giam thong ke 2023
P. 151

(Tiếp theo) Chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
                        49
                              (Cont.) State budget expenditure in local area

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                       2019      2020     2021      2022      Prel.
                                                                                              2023

                           Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường
                           Expenditure on environment
                           protection                160.856   77.623   171.403   137.146   129.065
                           Chi sự nghiệp kinh tế
                           Expenditure on economic
                           activity                  976.072   1.039.317   793.396   855.371   923.705
                           Chi hoạt động của cơ quan
                           quản lý hành chính, Đảng,
                           đoàn thể - Expenditure on
                           administrative management,
                           Party, unions            1.359.994   1.481.997   1.492.940   1.748.502   1.835.632

                           Chi bảo đảm xã hội
                           Expenditure on social
                           securities                333.715   518.032   527.062   820.811   763.032

                         Chi trả nợ lãi các khoản do
                         chính quyền địa phương vay
                         Interest payments on loans
                         from local governments           -    11.632    10.101     4.533    6.024

                         Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
                         Additional expenditure
                         for financial reserves        1.000    1.000     2.000     1.000    1.000
                         Dự phòng ngân sách
                         Budget reserve                   -         -         -        -         -

                        CHI TỪ NGUỒN BỔ SUNG
                        CÓ MỤC TIÊU TỪ NGÂN SÁCH
                        TRUNG ƯƠNG CHO ĐỊA PHƯƠNG
                        EXPENDITURES FROM
                        TARGETED SUPPLEMENTARY
                        SOURCES FROM THE CENTRAL
                        BUDGET TO PROVINCE          5.821.118   6.652.359   6.703.606   3.738.543   5.178.914





                                                           151
   146   147   148   149   150   151   152   153   154   155   156