Page 152 - nien giam thong ke 2023
P. 152
Cơ cấu chi ngân sách Nhà nước trên địa bàn
50
Structure of State budget expenditure in local area
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG CHI NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC
TOTAL EXPENDITURE 100,00 100,00 100,00 100,00 100,00
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
EXPENDITURE ON BALANCE
OF STATE BUDGET 70,65 70,87 69,38 77,77 75,12
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư phát triển
Expenditure on investment
development 16,37 18,13 17,01 26,20 31,40
Trong đó - Of which:
Chi đầu tư cho các dự án
Expenditure on investment
of programs, plans 16,24 17,87 16,26 26,20 31,18
Chi thường xuyên
Frequent expenditure 37,60 35,35 35,34 51,47 43,68
Trong đó - Of which:
Chi cho giáo dục, đào tạo,
dạy nghề - Spending on
education, training and
vocational training 14,29 13,11 13,07 17,41 16,03
Chi cho khoa học và công nghệ
Spending on science
and technology 0,05 0,04 0,04 0,12 0,11
Chi sự nghiệp y tế, dân số
và gia đình - Spending on health,
population and family planning 6,46 6,38 5,54 5,79 4,59
Chi sự nghiệp văn hóa, thông
tin, phát thanh, truyền hình,
thông tấn, thể dục thể thao
Expenditure on culture;
information; broadcasting,
television and sports 0,70 0,48 0,41 0,66 0,55
152