Page 154 - nien giam thong ke 2023
P. 154

Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng,
                        51
                              chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              Credit outstanding mobilization of credit institutions,
                              branches of foreign bank as of annual 31/12

                                                                                             Sơ bộ
                                                      2019      2020      2021      2022      Prel.
                                                                                              2023


                                                                Triệu đồng - Mill. dongs
                          SỐ DƯ - OUTSTANDING    31.457.272  33.569.446  34.967.213  38.458.744  42.152.368

                        Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
                        Deposit in Vietnam dong   31.170.216  33.185.166  34.608.687  37.685.821  41.839.228
                         Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                         Deposits of economic
                         organizations            4.718.645   5.912.103   7.095.714   7.516.406   9.398.762
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit         1.411.970   1.567.012   1.903.667   1.548.723   1.997.083
                           Có kỳ hạn - Termly     3.306.675   4.345.091   5.192.047   5.967.683   7.401.679
                         Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
                         Deposits of household   26.451.571  27.273.063  27.512.973  30.169.415  32.440.466
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit         1.519.176   1.960.174   2.870.885   2.610.875   3.447.859

                           Có kỳ hạn - Termly    24.932.395  25.312.889  24.642.088  27.558.540  28.992.607

                        Tiền gửi bằng ngoại tệ
                        Deposit in foreign currency   287.056   384.280   358.526   772.923   313.140
                         Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
                         Deposits of economic
                         organizations              176.691   293.244   278.855   676.149   218.898
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit           109.670   271.360   265.194   631.431   195.769
                           Có kỳ hạn - Termly       67.021    21.884    13.661    44.718    23.129
                         Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
                         Deposits of household      110.365   91.036    79.671    96.774    94.242
                           Không kỳ hạn
                           Demand-deposit            2.810     4.083     9.133    21.970    16.525
                           Có kỳ hạn - Termly       107.555   86.953    70.538    74.804    77.717


                                                           154
   149   150   151   152   153   154   155   156   157   158   159