Page 155 - nien giam thong ke 2023
P. 155
(Tiếp theo) Số dư huy động vốn của tổ chức tín dụng,
51
chi nhánh ngân hàng nước ngoài tại thời điểm 31/12 hàng năm
(Cont.) Credit outstanding mobilization of credit institutions,
branches of foreign bank as of annual 31/12
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
Tốc độ tăng - Growth rate (%)
SỐ DƯ - OUTSTANDING 17,91 6,71 4,16 9,99 9,60
Tiền gửi bằng đồng Việt Nam
Deposit in Vietnam dong 18,21 6,46 4,29 8,89 11,02
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of economic
organizations 26,91 25,29 20,02 5,93 25,04
Không kỳ hạn
Demand-deposit -1,67 10,98 21,48 -18,65 28,95
Có kỳ hạn - Termly 44,89 31,40 19,49 14,94 24,03
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household 16,78 3,11 0,88 9,66 7,53
Không kỳ hạn
Demand-deposit 41,66 29,03 46,46 -9,06 32,06
Có kỳ hạn - Termly 15,55 1,53 -2,65 11,84 5,20
Tiền gửi bằng ngoại tệ
Deposit in foreign currency -7,77 33,87 -6,70 115,58 -59,49
Tiền gửi của các tổ chức kinh tế
Deposits of economic
organizations -9,75 65,96 -4,91 142,47 -67,63
Không kỳ hạn
Demand-deposit -40,97 147,43 -2,27 138,10 -69,00
Có kỳ hạn - Termly 571,22 -67,35 -37,58 227,34 -48,28
Tiền gửi tiết kiệm của dân cư
Deposits of household -4,41 -17,51 -12,48 21,47 -2,62
Không kỳ hạn
Demand-deposit -50,00 45,30 123,68 140,56 -24,78
Có kỳ hạn - Termly -2,08 -19,15 -18,88 6,05 3,89
155