Page 172 - nien giam thong ke 2023
P. 172

54      (Tiếp theo) Chỉ số sản xuất công nghiệp
                              phân theo ngành công nghiệp
                              (Cont.) Index of industrial production by industrial activity
                       209                                                          Đơn vị tính - Unit: %

                                                                                             Sơ bộ
                                                                2019    2020   2021   2022    Prel.
                                                                                              2023

                           Sản xuất thuốc, hóa dược và dược liệu
                          Manufacture of pharmaceuticals, medicinal
                          chemical and botanical products      118,70   116,50   192,24   104,51   72,72

                          Sản xuất sản phẩm từ cao su và plastic
                          Manufacture of rubber and plastics products   85,02   79,80   135,74   188,21   108,20
                          Sản xuất sản phẩm từ khoáng phi kim loại khác
                          Manufacture of other non-metallic mineral
                          products                              89,39   109,36   129,62   131,21   66,01

                          Sản xuất sản phẩm từ kim loại đúc sẵn
                          (trừ máy móc, thiết bị)
                          Manufacture of fabricated metal products
                          (except machinery and equipment)     109,00   93,35   80,92   58,93   137,97
                          Sản xuất phương tiện vận tải khác
                          Manufacture of other transport equipment   -     -      -       -      -
                          Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế - Production
                          of beds, wardrobes, tables and chairs   104,82   101,79   53,09   153,02   134,29

                          Công nghiệp chế biến, chế tạo khác
                          Other manufacturing                  133,00   99,31   81,17     -      -
                          Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc
                          và thiết bị - Repair and installation of machinery
                          and equipment                        112,93   102,57   98,45   185,58   134,61

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí - Electricity,
                        gas, steam and air conditioning supply   105,87   106,01   98,01   118,09   128,85

                        Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải - Water supply; sewerage, waste
                        management and remediation activities   102,73   102,89   104,23   110,35   103,20
                          Khai thác, xử lý và cung cấp nước
                          Water collection, treatment and supply   100,85   103,15   103,02   107,01   102,59
                          Hoạt động thu gom, xử lý và tiêu huỷ rác thải
                          Waste collection, treatment and disposal activities   108,69   102,11   107,83   120,50   104,85


                                                           172
   167   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177