Page 173 - nien giam thong ke 2023
P. 173

Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
                        55
                              Some main industrial products



                                                                                             Sơ bộ
                                             Đơn vị tính   2019     2020    2021     2022     Prel.
                                                Unit
                                                                                              2023



                        Gạo xay xát
                        Rice milling         Tấn - Ton   881.648  864.213  520.676  704.854  800.992

                        Tôm đông
                        Shrimp                   "        87.378  107.706  105.115  109.756   99.982

                        Đường kết
                        Sugar granualated        "        32.539   23.674   14.564   13.022   15.141


                        Muối hột
                        Salt                     "         5.615   8.915    8.747    2.300   3.012

                        Nước đá cây
                        Ice                      "       402.184  370.050  370.678  300.134  332.545

                        Gạch nung            1000 viên
                        Bricks              Thous. pieces   64.283   57.637   46.276   39.547   50.308


                        Bia                   1000 lít
                        Beer                Thous. litres   71.224   57.261   60.318   57.350   57.540

                        Gỗ xẻ
                                                 3
                        Saw wood                M         19.257   19.052   16.494   19.929   21.435
                                                   3
                        Nước máy thương phẩm    1000 m
                                                    3
                        Commercial water     Thous. m     21.873   22.562   23.243   24.872   25.515
                        Điện thương phẩm     Triệu kwh
                        Commercial power      Mill. kwh    1.425   1.545    1.634    1.792   1.865

                        Điện gió
                        Wind power               "             -       -        -     224      290




                                                           173
   168   169   170   171   172   173   174   175   176   177   178