Page 174 - nien giam thong ke 2023
P. 174
Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
56
phân theo loại hình kinh tế
Some main industrial products by types of ownership
Sơ bộ
Đơn vị tính 2019 2020 2021 2022 Prel.
Unit
2023
Gạo xay xát - Rice milling Tấn - Ton 881.648 864.213 520.676 704.854 800.992
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state " 881.648 864.213 520.676 704.854 800.992
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Tôm đông - Shrimp Tấn - Ton 87.378 107.706 105.115 109.756 99.982
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state " 87.378 106.765 104.135 108.426 98.882
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - 941 980 1.330 1.100
Đường kết - Sugar granualated Tấn - Ton 32.539 23.674 14.564 13.022 15.141
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state " 32.539 23.674 14.564 13.022 15.141
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Muối hột - Salt Tấn - Ton 5.615 8.915 8.747 2.300 3.012
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state " 5.615 8.915 8.747 2.300 3.012
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Nước đá cây - Ice Tấn - Ton 402.184 370.050 370.678 300.134 332.545
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state " 402.184 370.050 370.678 300.134 332.545
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
Gạch nung 1000 viên
Bricks Thous. pieces 64.283 57.637 46.276 39.547 50.308
Nhà nước - State " - - - - -
Ngoài Nhà nước - Non-state " 64.283 57.637 46.276 39.547 50.308
Khu vực có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested sector " - - - - -
174