Page 178 - nien giam thong ke 2023
P. 178

Cơ cấu vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        58
                              Structure of investment at current prices

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                              2019    2020    2021    2022    Prel.
                                                                                              2023

                        TỔNG SỐ - TOTAL                      100,00   100,00   100,00   100,00   100,00

                        Phân theo cấp quản lý - By management level
                         Trung ương - Central                  5,67    2,09   0,89    1,80    2,63
                         Địa phương - Local                   94,33   97,91   99,11   98,20   97,37

                        Phân theo khoản mục đầu tư
                        By investment category
                         Vốn đầu tư XDCB - Investment outlays   75,76   71,74   78,37   76,38   73,24
                         Vốn đầu tư mua sắm TSCĐ không qua XDCB
                         Investment in procuring fixed
                         assets without investment outlays     9,09    7,65   4,85    5,69    6,34
                         Vốn đầu tư sửa chữa, nâng cấp TSCĐ
                         Investment in reparing and upgrading
                         fixed assets                         13,86   19,35   16,42   17,83   20,26
                         Vốn đầu tư bổ sung vốn lưu động
                         Supplement for working capital        0,74    0,47   0,10    0,06    0,09
                         Vốn đầu tư khác - Others              0,55    0,79   0,26    0,04    0,07

                        Phân theo nguồn vốn - By investment source
                         Vốn khu vực Nhà nước - State         30,59   37,47   24,09   26,99   36,62

                           Vốn ngân sách Nhà nước - State budget   24,52   28,65   19,08   20,96   30,55
                           Vốn vay - Loan                      0,19    0,43      -    0,42    0,45
                           Vốn tự có của các doanh nghiệp Nhà nước
                           Equity of State owned enterprises   5,88    0,87   0,35    0,96    0,89
                           Vốn huy động khác - Others            -     7,52   4,66    4,65    4,73

                         Vốn khu vực ngoài Nhà nước - Non-State   68,33   61,31   72,04   68,39   63,25
                           Vốn của tổ chức doanh nghiệp
                           Capital of enterprises             16,04   18,67   41,50   36,94   27,17

                           Vốn của dân cư - Capital of households   52,29   42,64   30,54   31,45   36,08
                         Vốn khu vực đầu tư trực tiếp của
                         nước ngoài - Foreign invested sector   1,08   1,22   3,87    4,62    0,13


                                                           178
   173   174   175   176   177   178   179   180   181   182   183