Page 182 - nien giam thong ke 2023
P. 182
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
61
phân theo ngành kinh tế
Investment at current prices by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 13.408.150 15.357.785 22.901.041 22.995.148 22.576.448
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.221.543 1.291.438 1.176.096 1.376.365 1.292.334
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying - 349 111 103 962
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 493.029 887.271 975.130 1.625.880 1.342.570
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 956.585 1.232.394 8.538.893 7.236.677 2.912.169
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 116.394 335.469 258.674 217.337 229.977
Xây dựng - Construction 140.568 341.273 222.711 114.003 140.484
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 248.571 270.998 220.137 384.819 376.072
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 1.301.515 1.354.443 1.464.903 2.424.808 4.702.250
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 132.119 112.050 165.336 92.432 118.417
Thông tin và truyền thông
Information and communication 22.499 8.747 5.632 113.098 87.657
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 50.969 10.720 1.275 172.065 81.198
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 30.536 58.656 200.205 20.470 23.027
182