Page 183 - nien giam thong ke 2023
P. 183

(Tiếp theo) Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá hiện hành
                        61
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Investment at current prices by kinds of economic activity

                                                                          ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
                                                                                             Sơ bộ
                                                         2019     2020     2021      2022     Prel.
                                                                                              2023

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học
                        và công nghệ - Professional,
                        scientific and technical activities   40.833   50.025   54.240   50.961   82.247
                        Hoạt động hành chính và dịch vụ
                        hỗ trợ - Administrative and support
                        service activities             57.478   219.704   185.865   209.265   194.134
                        Hoạt động của Đảng Cộng sản,
                        tổ chức chính trị - xã hội, quản lý
                        Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist
                        Party, socio-political organizations;
                        public administration and defence;
                        compulsory security            853.708  1.574.151  1.328.209  1.357.593  1.266.607
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training       1.031.764  1.187.109  1.178.427   950.361   951.399
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work
                        activities                     398.216   157.808   264.262   323.067   463.273
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation   77.670   23.015   28.448   36.232   101.225
                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities       22.898    34.832   34.283   75.668   53.339
                        Hoạt động làm thuê các công việc
                        trong các hộ gia đình; sản xuất
                        sản phẩm vật chất và dịch vụ
                        tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as
                        employers; undifferentiated goods
                        and services producing activities
                        of households for own use    6.211.255  6.207.333  6.598.204  6.213.944  8.157.107
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations and bodies            -        -        -         -        -





                                                           183
   178   179   180   181   182   183   184   185   186   187   188