Page 186 - nien giam thong ke 2023
P. 186
Vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn theo giá so sánh 2010
63
phân theo ngành kinh tế
Investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity
ĐVT: Triệu đồng - Unit: Mill. dongs
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 9.275.145 10.545.032 15.466.883 15.074.273 13.856.877
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 845.007 886.733 789.602 890.437 793.203
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying - 239 75 69 590
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 341.055 609.222 660.745 1.083.071 824.037
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 661.722 846.192 5.768.513 4.822.243 1.787.419
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 80.516 230.341 173.458 139.315 141.154
Xây dựng - Construction 97.239 234.326 167.846 75.914 86.226
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 171.950 186.074 149.106 255.310 230.824
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 900.329 929.994 981.681 1.543.180 2.886.127
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 91.394 76.937 111.983 61.186 72.682
Thông tin và truyền thông
Information and communication 15.564 6.006 3.780 71.758 53.802
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 35.258 7.361 864 109.399 49.837
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 21.123 40.275 135.649 13.508 14.133
186