Page 188 - nien giam thong ke 2023
P. 188
Chỉ số phát triển vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
64
theo giá so sánh 2010 phân theo ngành kinh tế (Năm trước = 100)
Index of investment at constant 2010 prices
by kinds of economic activity (Previous year = 100)
Đơn vị tính - Unit: %
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 106,54 113,69 146,67 97,46 91,92
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 127,07 104,94 89,05 112,77 89,08
Công nghiệp khai khoáng
Mining and quarrying - - 31,38 92,00 855,07
Công nghiệp chế biến, chế tạo
Manufacturing 93,84 178,63 108,46 163,92 76,08
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hòa
không khí - Electricity, gas, steam
and air conditioning supply 78,30 127,88 681,70 83,60 37,07
Cung cấp nước, hoạt động quản lý
và xử lý rác thải, nước thải
Water supply; sewerage, waste
management and remediation
activities 93,48 286,08 75,30 80,32 101,32
Xây dựng - Construction 95,83 240,98 71,63 45,23 113,58
Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair
of motor vehicles and motorcycles 91,68 108,21 80,13 171,23 90,41
Vận tải, kho bãi
Transportation and storage 143,75 103,29 105,56 157,20 187,02
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service
activities 113,90 84,18 145,55 54,64 118,79
Thông tin và truyền thông
Information and communication 175,31 38,59 62,94 1.898,36 74,98
Hoạt động tài chính, ngân hàng
và bảo hiểm - Financial, banking
and insurance activities 89,33 20,88 11,74 12.661,92 45,56
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 3.249,69 190,67 336,81 9,96 104,63
188