Page 190 - nien giam thong ke 2023
P. 190

Tỷ lệ vốn đầu tư thực hiện trên địa bàn
                        65
                              so với tổng sản phẩm trên địa bàn
                              Investment as percentage of GRDP

                                                                                    Đơn vị tính - Unit: %
                                                                                             Sơ bộ
                                                           2019    2020     2021     2022     Prel.
                                                                                              2023


                        TỔNG SỐ - TOTAL                   25,12    28,02    39,48    34,94   31,32

                        Phân theo ngành kinh tế
                        By kinds of economic activity
                          Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                          Agriculture, forestry and fishing   5,02   5,22    4,56    4,84     4,31
                          Công nghiệp khai khoáng
                          Mining and quarrying                -    15,27     5,61    6,20    37,55

                          Công nghiệp chế biến, chế tạo
                          Manufacturing                   11,74    19,86    21,71    30,00   22,26

                          Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
                          nước nóng, hơi nước và điều hòa
                          không khí - Electricity, gas, steam
                          and air conditioning supply    267,84   380,10   2.288,08   1.309,65   380,67
                          Cung cấp nước, hoạt động quản lý
                          và xử lý rác thải, nước thải
                          Water supply; sewerage, waste
                          management and remediation activities   62,69   126,56   95,66   74,36   76,57

                          Xây dựng - Construction          5,90    12,93     7,15    3,09     3,48
                          Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô,
                          mô tô, xe máy và xe có động cơ khác
                          Wholesale and retail trade; repair
                          of motor vehicles and motorcycles    6,28   6,72   4,96    7,07     5,98

                          Vận tải, kho bãi
                          Transportation and storage     221,82   243,50   241,84   302,64   468,62
                          Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                          Accommodation and food service
                          activities                       4,24     4,23     5,69    2,17     2,29



                                                           190
   185   186   187   188   189   190   191   192   193   194   195