Page 194 - nien giam thong ke 2023
P. 194

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                        67
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
                              Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2023)



                                                                     Số dự án      Tổng vốn đăng ký
                                                                   được cấp phép    (Triệu Đô la Mỹ)
                                                                  Number of projects   Registered capital
                                                                                      (Mill. USD)



                        TỔNG SỐ - TOTAL                                 21            1.043,78
                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing                2                3,81
                        Công nghiệp khai khoáng
                        Mining and quarrying                             -                  -

                        Công nghiệp chế biến, chế tạo
                        Manufacturing                                    8               96,31

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí
                        Electricity, gas, steam and air conditioning supply   8         906,53
                        Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities      -                  -
                        Xây dựng - Construction                          -                  -

                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles         -                  -
                        Vận tải, kho bãi
                        Transportation and storage                       -                  -
                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities        -                  -
                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                    -                  -
                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities      -                  -



                                                           194
   189   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199