Page 195 - nien giam thong ke 2023
P. 195

(Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                        67
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Lũy kế các dự án còn hiệu lực đến ngày 31/12/2023)
                              (Cont.) Foreign direct investment projects licensed
                              by kinds of economic activity
                              (Accumulation of projects having effect as of 31/12/2023)



                                                                     Số dự án      Tổng vốn đăng ký
                                                                   được cấp phép    (Triệu Đô la Mỹ)
                                                                  Number of projects   Registered capital
                                                                                      (Mill. USD)


                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                          1              35,83

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   -              -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -                  -

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and defence;
                        compulsory security                             -                  -
                        Giáo dục và đào tạo
                        Education and training                          -                  -
                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities         -                  -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation              1               0,80

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                        1               0,50

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                        tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
                        as employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -                 -
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -          -


                                                           195
   190   191   192   193   194   195   196   197   198   199   200