Page 197 - nien giam thong ke 2023
P. 197

Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép năm 2023
                        69
                              phân theo ngành kinh tế
                              Foreign direct investment projects licensed in 2023
                              by kinds of economic activity


                                                                    Số dự án      Tổng vốn thực hiện
                                                                  được cấp phép    (Triệu Đô la Mỹ)
                                                                 Number of projects   Realized capital
                                                                                     (Mill. USD)


                        TỔNG SỐ - TOTAL                                1               90,76

                        Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
                        Agriculture, forestry and fishing               -                 -

                        Công nghiệp khai khoáng - Mining and quarrying   -                -
                        Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing   -                 -

                        Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
                        hơi nước và điều hòa không khí - Electricity, gas,
                        steam and air conditioning supply              1               90,76

                        Cung cấp nước, hoạt động quản lý và xử lý
                        rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
                        waste management and remediation activities     -                 -

                        Xây dựng - Construction                         -                 -
                        Bán buôn, bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy
                        và xe có động cơ khác - Wholesale and retail trade;
                        repair of motor vehicles and motorcycles        -                 -

                        Vận tải, kho bãi - Transportation and storage   -                 -

                        Dịch vụ lưu trú và ăn uống
                        Accommodation and food service activities       -                 -

                        Thông tin và truyền thông
                        Information and communication                   -                 -

                        Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
                        Financial, banking and insurance activities     -                 -

                        Hoạt động kinh doanh bất động sản
                        Real estate activities                          -                 -


                                                           197
   192   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202