Page 198 - nien giam thong ke 2023
P. 198

(Tiếp theo) Đầu tư trực tiếp của nước ngoài được cấp giấy phép
                        69
                              năm 2023 phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Foreign direct investment projects licensed in 2023
                              by kinds of economic activity


                                                                     Số dự án     Tổng vốn thực hiện
                                                                  được cấp phép    (Triệu Đô la Mỹ)
                                                                 Number of projects   Realized capital
                                                                                     (Mill. USD)

                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   -            -

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   -                -

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội, quản lý Nhà nước, ANQP và bảo đảm xã hội
                        bắt buộc - Activities of Communist Party, socio-
                        political organizations; public administration and
                        defence; compulsory security                    -                -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training    -                -

                        Y tế và hoạt động cứu trợ xã hội
                        Human health and social work activities         -                -

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation              -                -

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                        -                -
                        Hoạt động làm thuê các công việc trong các hộ
                        gia đình; sản xuất sản phẩm vật chất và dịch vụ tự
                        tiêu dùng của hộ gia đình - Activities of households
                        as employers; undifferentiated goods and services-
                        producing activities of households for own use   -               -
                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan quốc tế
                        Activities of extraterritorial organizations & bodies   -        -







                                                           198
   193   194   195   196   197   198   199   200   201   202   203