Page 226 - nien giam thong ke 2023
P. 226
Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
77
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Number of employees in acting enterprises
as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity
ĐVT: Người - Unit: Person
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 38.139 41.356 42.892 45.423 47.249
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 1.039 677 808 668 662
Khai khoáng - Mining and quarrying 12 66 20 3 3
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 19.382 21.384 22.487 24.478 25.088
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt, nước nóng,
hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 196 167 265 219 269
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 772 763 716 691 702
Xây dựng - Construction 4.592 5.096 4.979 5.662 6.031
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motocycles 6.368 7.016 6.419 6.381 7.239
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 931 721 680 786 633
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 525 650 708 666 643
Thông tin và truyền thông
Information and communication 16 12 15 16 33
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 1.958 2.320 2.544 2.533 2.548
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 192 244 247 250 257
226