Page 227 - nien giam thong ke 2023
P. 227

(Tiếp theo) Số lao động trong các doanh nghiệp đang hoạt động
                        77
                              tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Number of employees in acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity


                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                               2018   2019    2020    2021    2022


                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   960   914   1.054   1.081   1.181

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   496   494   844   880   672

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                        đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and defence;
                        compulsory security                       -       -      -       -       -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   207   226   266   251   289
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   252   331    574     603     739
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation      196     205    167     162     144

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                 45     70      99      93     116

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use      -       -      -       -       -

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations and bodies                  -       -      -       -       -







                                                           227
   222   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232