Page 228 - nien giam thong ke 2023
P. 228

Số lao động trong các doanh nghiệp
                        78
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Number of employees in acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person


                                                      2018      2019      2020      2021      2022


                          TỔNG SỐ - TOTAL           38.139    41.356    42.892    45.423    47.249

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city            20.488    22.536    22.878    24.037    25.860

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district        8.751     9.824    10.784    12.276    12.174

                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district             734       668       647       624       644

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district               418       480       562       460       521

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district         627       506       488       449       374
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district            758     1.122       917       876     1.040

                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district          2.439     2.130     2.009     1.781     2.168

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township             452       579       514       493       640

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district           483       555       523       582       579

                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township           830       906       874       948       976

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district           2.159     2.050     2.696     2.897     2.273




                                                           228
   223   224   225   226   227   228   229   230   231   232   233