Page 236 - nien giam thong ke 2023
P. 236
Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
83
của các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 97.285 106.238 128.652 161.941 182.441
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 728 821 1.287 2.080 1.787
Khai khoáng - Mining and quarrying 14 21 4 4 4
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 24.143 20.869 18.865 22.834 26.519
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 347 279 1.341 5.149 11.538
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 530 642 585 578 708
Xây dựng - Construction 4.436 5.690 6.442 6.442 6.690
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motocycles 9.471 10.691 11.945 17.999 19.720
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 474 466 439 472 352
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 382 514 580 602 649
Thông tin và truyền thông
Information and communication 3 4 4 5 20
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 52.476 60.321 80.404 97.484 107.387
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 2.303 3.486 3.988 4.919 3.664
236