Page 237 - nien giam thong ke 2023
P. 237

(Tiếp theo) Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                        83
                              của các doanh nghiệp đang hoạt động phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
                              by kinds of economic activity


                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                               2018   2019    2020    2021    2022


                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   348   442   604   926   785

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   164   364   326   251   267

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                        đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and defence;
                        compulsory security                       -       -      -       -       -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   190   197   212   276   195
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   167   185    362     465     661
                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation     1.097   1.224   1.224   1.409   1.380

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                 12     22      40      46     115

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use      -       -      -       -       -

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations and bodies                  -       -      -       -       -







                                                           237
   232   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242