Page 238 - nien giam thong ke 2023
P. 238

Tổng nguồn vốn tại thời điểm 31/12 hàng năm
                        84
                              của các doanh nghiệp đang hoạt động
                              phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                              Total capital as of annual 31 Dec. of acting enterprises
                              by district

                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs


                                                      2018      2019      2020      2021      2022



                          TỔNG SỐ - TOTAL           97.285   106.238   128.652   161.941   182.441

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city            69.219    81.343   105.624   132.091   144.817

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district       17.095    12.959     9.679    12.920    15.605

                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district             474       589       918     1.311     1.419

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district               364       459       397       680       481

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district         244       285       239       292       326

                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district            459       569       653       906       941
                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district          3.998     4.159     4.831     5.869     7.312

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township             566       768       802     1.010     3.868

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district           330       543       377       534       480

                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township         1.180     1.210     1.459     2.404     2.751

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district           3.356     3.354     3.673     3.924     4.441




                                                           238
   233   234   235   236   237   238   239   240   241   242   243