Page 241 - nien giam thong ke 2023
P. 241
Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp đang hoạt động
86
tại thời điểm 31/12 hàng năm phân theo ngành kinh tế
Value of fixed asset of acting enterprises as of annual 31 Dec.
by kinds of economic activity
ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs
2018 2019 2020 2021 2022
TỔNG SỐ - TOTAL 12.835 25.883 40.425 52.426 51.548
Nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản
Agriculture, forestry and fishing 197 344 423 369 254
Khai khoáng - Mining and quarrying 2 12 - - -
Công nghiệp chế biến, chế tạo - Manufacturing 8.476 6.213 6.901 8.224 9.600
Sản xuất và phân phối điện, khí đốt,
nước nóng, hơi nước và điều hoà không khí
Electricity, gas, steam and air conditioning
supply 28 69 941 5.816 8.917
Cung cấp nước; hoạt động quản lý và xử lý
rác thải, nước thải - Water supply; sewerage,
waste management and remediation activities 401 414 269 323 280
Xây dựng - Construction 1.544 1.886 1.802 1.369 1.342
Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô,
xe máy và xe có động cơ khác
Wholesale and retail trade; repair of motor
vehicles and motocycles 996 1.815 1.999 1.747 2.153
Vận tải, kho bãi - Transportation and storage 199 257 152 239 162
Dịch vụ lưu trú và ăn uống
Accommodation and food service activities 104 253 283 316 344
Thông tin và truyền thông
Information and communication - - - 1 14
Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm
Financial, banking and insurance activities 593 13.393 26.206 32.455 26.884
Hoạt động kinh doanh bất động sản
Real estate activities 49 759 800 618 575
241