Page 242 - nien giam thong ke 2023
P. 242

(Tiếp theo) Giá trị tài sản cố định của các doanh nghiệp
                        86
                              đang hoạt động tại thời điểm 31/12 hàng năm
                              phân theo ngành kinh tế
                              (Cont.) Value of fixed asset of acting enterprises
                              as of annual 31 Dec. by kinds of economic activity

                                                                            ĐVT: Tỷ đồng - Unit: Bill. dongs

                                                               2018   2019    2020    2021    2022



                        Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ
                        Professional, scientific and technical activities   42   56   77   306   86

                        Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ
                        Administrative and support service activities   20   13   17    16      28

                        Hoạt động của Đảng Cộng sản, tổ chức chính trị -
                        xã hội; quản lý Nhà nước, an ninh quốc phòng;
                        đảm bảo xã hội bắt buộc
                        Activities of Communist Party, socio-political
                        organizations; public administration and defence;
                        compulsory security                       -       -      -       -       -

                        Giáo dục và đào tạo - Education and training   69   166   176   213    140
                        Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội
                        Human health and social work activities   58    115    316     345     446

                        Nghệ thuật, vui chơi và giải trí
                        Arts, entertainment and recreation       57     118     58      59     272

                        Hoạt động dịch vụ khác
                        Other service activities                  -       -      5      10      51

                        Hoạt động làm thuê các công việc trong
                        các hộ gia đình, sản xuất sản phẩm vật chất
                        và dịch vụ tự tiêu dùng của hộ gia đình
                        Activities of households as employers;
                        undifferentiated goods and services producing
                        activities of households for own use      -       -      -       -       -

                        Hoạt động của các tổ chức và cơ quan
                        quốc tế - Activities of extraterritorial
                        organizations and bodies                  -       -      -       -       -






                                                           242
   237   238   239   240   241   242   243   244   245   246   247