Page 44 - nien giam thong ke 2023
P. 44
Hiện trạng sử dụng đất (Tính đến 31/12/2023)
2
Land use (As of 31/12/2023)
Tổng số Cơ cấu
Total (Ha) Structure (%)
TỔNG SỐ - TOTAL 329.820 100,00
Đất nông nghiệp - Agricultural land 278.214 84,35
Đất sản xuất nông nghiệp - Agricultural production land 211.473 64,12
Đất trồng cây hàng năm - Annual crop land 162.313 49,21
Đất trồng lúa - Paddy land 144.432 43,79
Đất cỏ dùng vào chăn nuôi - Weed land for animal raising - -
Đất trồng cây hàng năm khác - Other annual crop land 17.881 5,42
Đất trồng cây lâu năm - Perennial crop land 49.160 14,91
Đất lâm nghiệp - Forestry land 9.022 2,74
Rừng sản xuất - Productive forest 4.009 1,22
Rừng phòng hộ - Protective forest 4.734 1,44
Rừng đặc dụng - Specially used forest 279 0,08
Đất nuôi trồng thủy sản - Water surface land for fishing 56.911 17,26
Đất làm muối - Land for salt production 522 0,16
Đất nông nghiệp khác - Others 286 0,09
Đất phi nông nghiệp - Non-agricultural land 50.943 15,45
Đất ở - Homestead land 6.130 1,86
Đất ở đô thị - Urban 1.749 0,53
Đất ở nông thôn - Rural 4.381 1,33
Đất chuyên dùng - Specially used land 22.386 6,78
Đất trụ sở cơ quan, công trình sự nghiệp
Land used by offices and non-profit agencies 902 0,27
Đất quốc phòng, an ninh - Security and defence land 726 0,22
Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp
Land for non-agricultural production and business 1.253 0,38
Đất có mục đích công cộng - Public land 19.505 5,91
Đất tôn giáo, tín ngưỡng - Religious land 438 0,13
Đất nghĩa trang, nghĩa địa - Cemetery 488 0,15
Đất sông suối và mặt nước chuyên dùng
Rivers and specialized water surfaces 21.485 6,51
Đất phi nông nghiệp khác - Others 16 0,00
Đất chưa sử dụng - Unused land 663 0,20
Đất bằng chưa sử dụng - Unused flat land 663 0,20
Đất đồi núi chưa sử dụng - Unused mountainous land - -
Núi đá không có rừng cây - Non tree rocky mountain - -
44