Page 85 - nien giam thong ke 2023
P. 85

Dân số trung bình phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                        9
                           Average population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2019      2020      2021      2022       Prel.
                                                                                              2023


                          TỔNG SỐ - TOTAL        1.199.528   1.195.741   1.206.819   1.197.823   1.198.798

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city          137.290    137.669   138.944   144.004   144.134

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district      95.178    94.704     95.582    93.425    93.497

                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district        149.141    148.398   149.772   147.032   147.148

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district           90.515    90.064     90.898    88.761    88.831

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district     58.298    58.008     58.546    57.262    57.307
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district        94.245    93.776     94.645    93.360    93.435

                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district       150.051    149.304   150.687   147.700   147.817

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township         74.107    73.738     74.421    74.758    74.820

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district       73.589    73.223     73.902    73.412    73.472

                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township      164.663    164.966   166.495   166.670   166.809

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district        112.451    111.891   112.927   111.439   111.528







                                                           85
   80   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90