Page 86 - nien giam thong ke 2023
P. 86

Dân số trung bình nam phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
                        10
                              Average male population by district

                                                                               ĐVT: Người - Unit: Person

                                                                                             Sơ bộ
                                                     2019      2020      2021      2022       Prel.
                                                                                              2023


                          TỔNG SỐ - TOTAL         597.901    595.899   601.419   606.396   606.909

                          Thành phố Sóc Trăng
                          Soc Trang city           67.455    67.624     68.250    71.146    71.207

                          Huyện Châu Thành
                          Chau Thanh district      47.258    47.013     47.449    47.634    47.674

                          Huyện Kế Sách
                          Ke Sach district         74.357    73.973     74.657    74.950    75.013

                          Huyện Mỹ Tú
                          My Tu district           44.959    44.726     45.140    45.316    45.354

                          Huyện Cù Lao Dung
                          Cu Lao Dung district     29.463    29.312     29.584    29.700    29.725
                          Huyện Long Phú
                          Long Phu district        46.682    46.439     46.869    47.052    47.092

                          Huyện Mỹ Xuyên
                          My Xuyen district        75.016    74.630     75.321    75.615    75.679

                          Thị xã Ngã Năm
                          Nga Nam township         37.200    37.008     37.351    37.497    37.529

                          Huyện Thạnh Trị
                          Thanh Tri district       36.346    36.157     36.493    36.634    36.665

                          Thị xã Vĩnh Châu
                          Vinh Chau township       82.958    83.099     83.870    84.196    84.267

                          Huyện Trần Đề
                          Tran De district         56.207    55.918     56.435    56.656    56.704








                                                           86
   81   82   83   84   85   86   87   88   89   90   91