Page 87 - nien giam thong ke 2023
P. 87
Dân số trung bình nữ phân theo đơn vị hành chính cấp huyện
11
Average female population by district
ĐVT: Người - Unit: Person
Sơ bộ
2019 2020 2021 2022 Prel.
2023
TỔNG SỐ - TOTAL 601.627 599.842 605.400 591.427 591.889
Thành phố Sóc Trăng
Soc Trang city 69.835 70.045 70.694 72.858 72.927
Huyện Châu Thành
Chau Thanh district 47.920 47.691 48.133 45.791 45.823
Huyện Kế Sách
Ke Sach district 74.784 74.425 75.115 72.082 72.135
Huyện Mỹ Tú
My Tu district 45.556 45.338 45.758 43.445 43.477
Huyện Cù Lao Dung
Cu Lao Dung district 28.835 28.696 28.962 27.562 27.582
Huyện Long Phú
Long Phu district 47.563 47.337 47.776 46.308 46.343
Huyện Mỹ Xuyên
My Xuyen district 75.035 74.674 75.366 72.085 72.138
Thị xã Ngã Năm
Nga Nam township 36.907 36.730 37.070 37.261 37.291
Huyện Thạnh Trị
Thanh Tri district 37.243 37.066 37.409 36.778 36.807
Thị xã Vĩnh Châu
Vinh Chau township 81.705 81.867 82.625 82.474 82.542
Huyện Trần Đề
Tran De district 56.244 55.973 56.492 54.783 54.824
87